Lỗi quá tốc độ ô tô sẽ bị xử phạt ra sao?

Lỗi quá tốc độ ô tô là một lỗi khá phổ biến hiện nay. Khi vi phạm cảnh sát giao thông sẽ tiến hành kiểm tra giấy tờ xe và giấy phép lái xe của tài xế. Sau đó, tài xế sẽ bị xử phạt theo quy định của pháp luật. Việc xử phạt bao gồm cả tiền phạt và các hình thức xử lý khác như cấm lái xe trong một thời gian nhất định hoặc tước giấy phép lái xe. Điều này nhằm bảo đảm an toàn giao thông và giảm thiểu tai nạn đường bộ.

1. Mức phạt lỗi chạy quá tốc độ xe ô tô

lỗi quá tốc độ ô tô
lỗi quá tốc độ ô tô

Quá tốc độ quy định

Mức xử phạt

Từ 05 km/h đến dưới 10 km/h
  • Phạt tiền từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng.
Từ 10 km/h đến 20 km/h 
  • Phạt tiền từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng.
  • Người điều khiển xe thực hiện hành vi vi phạm bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 01 đến 03 tháng.
Trên 20 km/h đến 35 km/h
  • Phạt tiền từ 6.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng.
  • người điều khiển xe thực hiện hành vi vi phạm bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 02 đến 04 tháng.
Trên 35 km/h
  • Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng.
  • Người điều khiển xe thực hiện hành vi vi phạm bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 02 đến 04 tháng.

2. Quy định về tốc độ tối đa để tránh vi phạm lỗi quá tốc độ của xe ô tô

Tốc độ tối đa của các phương tiện giao thông thường được quy định bởi các cơ quan chức năng và luật pháp của mỗi quốc gia. Tốc độ tối đa này được thiết lập để đảm bảo an toàn cho người tham gia giao thông và tránh tai nạn giao thông xảy ra. Dưới đây là quy định về tốc độ tối đa của xe ô tô có thể đi trong các làn đường khác nhau.

lỗi quá tốc độ ô tô
lỗi quá tốc độ ô tô

2.1. Tốc độ cho phép trong khu vực đông dân cư (trừ đường cao tốc)

Quy định tốc độ cho phép của các loại xe khi tham gia giao thông đường bộ, trong đó có xe ô tô trong đô thị, khu dân cư như sau:

  • Khi lưu thông trên đường đôi (có dải phân cách giữa), đường một chiều có 2 làn xe trở lên: Tốc độ xe tối đa là 60 km/h.
  • Khi lưu thông trên đường hai chiều không có dải phân cách giữa, đường một chiều có 1 làn xe: tốc độ xe tối đa là 50 km/h.

2.2. Tốc độ cho phép ngoài khu vực đông dân cư (trừ đường cao tốc)

  • Đối với ô tô con, ô tô chở người đến 30 chỗ (ngoại trừ xe buýt), ô tô tải trọng dưới 3,5 tấn: Tốc độ tối đa tại đường đôi hoặc đường một chiều có nhiều làn là 90 km/h. Tốc độ tối đa tại đường một chiều có 1 làn xe hoặc đường 2 chiều không có dải phân cách là 80 km/h.
  • Đối với ô tô trên 30 chỗ ngồi (ngoại trừ xe buýt), ô tô tải trọng trên 3,5 tấn: Tốc độ tối đa tại đường đôi hoặc đường một chiều có nhiều làn là 80 km/h. Tốc độ tối đa tại đường một chiều có 1 làn xe hoặc đường 2 chiều không có dải phân cách là 70 km/h.
  • Đối với ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc, xe buýt hoặc ô tô chuyên dùng: Tốc độ tối đa tại đường đôi hoặc đường một chiều có nhiều làn là 70 km/h. Tốc độ tối đa tại đường một chiều có 1 làn xe hoặc đường 2 chiều không có dải phân cách là 60 km/h.
  • Đối với ô tô kéo rơ moóc hoặc kéo xe khác: Tốc độ tối đa tại đường đôi hoặc đường một chiều có nhiều làn là 60 km/h. Tốc độ tối đa tại đường một chiều có 1 làn xe hoặc đường 2 chiều không có dải phân cách là 50 km/h.

3. Quy định khoảng cách an toàn giữa 2 xe

Khoảng cách an toàn cũng là một quy định mà nhiều tài xế chưa thật sự nắm rõ. Đây cũng là một cách nhằm giảm thiểu tối đa khả năng va chạm khi đang thực hiện giao thông. Đảm bảo an toàn cho cả bản thân mình và những người xung quanh.

lỗi quá tốc độ ô tô
Lỗi quá độ xe ô tô

3.1. Quy định khoảng cách khi tốc độ xe từ 60km/h trở lên

  Trong trường hợp giao thông thuận lợi, thời tiết khô ráo, để giữ an toàn giữa 2 xe khi tham gia giao thông, quy định khoảng cách an toàn giữa hai xe tối thiểu cụ thể như sau:

  • Tốc độ lưu hành bằng 60 km/h thì khoảng cách an toàn tối thiểu là 35m.
  • Tốc độ lưu hành trên 60 – 80 km/h thì khoảng cách an toàn tối thiểu là 55m.
  • Tốc độ lưu hành trên 80 – 100 km/h thì khoảng cách an toàn tối thiểu là 70m.
  • Tốc độ lưu hành trên 100 – 120 km/h thì khoảng cách an toàn tối thiểu là 100m.

3.2. Quy định khoảng cách khi tốc độ xe dưới 60km/h

Quy định về khoảng cách giữa các xe khi tốc độ dưới 60km/h trong Luật Giao thông đường bộ Việt Nam như sau:

  • Người lái xe phải giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước trong khi điều khiển xe. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho mình và những người xung quanh.
  • Khi xe di chuyển với tốc độ dưới 60km/h, khoảng cách an toàn tối thiểu giữa hai xe phải là 20 mét (tương đương khoảng 2 giây).
  • Nếu điều kiện thời tiết xấu hoặc đường trơn trượt, khoảng cách an toàn giữa hai xe phải tăng thêm để đảm bảo an toàn. Đối với trường hợp này, lái xe cần chủ động giữ khoảng cách xa hơn so với khoảng cách an toàn tối thiểu trong điều kiện thuận lợi, khô ráo.

Các quy định này được tạo ra với mong muốn hạn chế tối đa những rủi ro và những va chạm không may xảy ra trong khi di chuyển và đã được pháp luật đảm bảo thực hiện. Vì vậy nên các lái xe cần phải tuân thủ để bảo vệ không chỉ cho bản thân và những người xung quanh.